Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se plonger


[se plonger]
tự động từ
ngụp xuống, chìm xuống; lút vào
Se plonger dans l'eau
ngụp xuống nước
miệt mài
Se plonger dans l'étude
miệt mài học tập
Se plonger dans la lecture
miệt mài đọc sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.